| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Văn học (7229030) (Xem) | 15.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
| 22 | Văn học (7229030) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Văn học (7229030) (Xem) | 15.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
| 22 | Văn học (7229030) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |