Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
42 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
43 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
44 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
45 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
46 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
47 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
48 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (NHB) (Xem) Bắc Ninh
49 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
50 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
51 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
52 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
53 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
54 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
55 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
56 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
57 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A08,C03,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
58 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
59 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
60 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội