| 1 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
28.75 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
25.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 3 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 4 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
20.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 7 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 8 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
| 9 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,A10,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
| 10 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |