Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 27.00 H02,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.15 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
3 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.15 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.00 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
5 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.56 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
6 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
8 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
9 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
10 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
12 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
13 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.55 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
14 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
15 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
16 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
17 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
18 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
19 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A00,C15,D01,H00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội