21 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.80 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.65 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.75 |
A01,D01,D14,D78 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.60 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
27 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.60 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
29 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
30 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.44 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.44 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
32 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.29 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
33 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.80 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
34 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.64 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
35 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.64 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
36 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
D14,D66 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
39 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.25 |
D84 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
40 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |