Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.75 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.75 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.15 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
17 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
18 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
19 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B04,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
20 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội