TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.50 | A02,B00,B04,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
22 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.50 | A02,B00,B04,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
22 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |