| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 14.00 | A01,V00,V01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |
| 2 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 14.00 | A00,A01,V00,V01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |