Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
22 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.75 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
24 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.30 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.96 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
29 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
30 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
31 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
32 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
36 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
37 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
38 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.05 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) Đà Nẵng
39 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.05 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) Đà Nẵng
40 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM