Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 23.20 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
22 Kế toán (7340301) (Xem) 23.20 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
23 Kế toán (7340301) (Xem) 22.85 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
26 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
27 Kế toán (7340301) (Xem) 21.85 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
28 Kế toán (7340301) (Xem) 21.85 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
29 Kế toán (7340301) (Xem) 21.70 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
30 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
31 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
32 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
33 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
34 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
35 Kế toán (7340301) (Xem) 19.75 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
36 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
37 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
38 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
39 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
40 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ