Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
22 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
23 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
24 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
25 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
26 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
27 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
28 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
29 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
30 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
31 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
32 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
33 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
34 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
35 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang