Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
2 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
3 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,C13 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
4 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
5 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
6 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
7 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
8 Lâm sinh (7620205) (Xem) 14.50 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La