Đại học Mở TP HCM (MBS)
-
Địa chỉ:
Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3
-
Điện thoại:
1800 5858 84
-
Website:
http://tuyensinh.ou.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ou.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.35 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
2 | Quản trị nhân lực (Xem) | 25.05 | Đại học | A00,A01,C03,D01 | |
3 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 25.05 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.75 | Đại học | A01,D01,D14,D78 | |
5 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.70 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
6 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.35 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.25 | Đại học | D01,D06,D78,D83 | |
8 | Kinh tế (Xem) | 24.10 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
9 | Kế toán (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
10 | Kiểm toán (Xem) | 23.80 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
11 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.75 | Đại học | D01,D06,D78,D83 | |
12 | Luật kinh tế (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | |
13 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) | 23.25 | Đại học | A01,D01,D14,D78 | |
14 | Hệ thống thông tin (Xem) | 23.20 | Đại học | A00,C03,D01,D07 | |
15 | Ngành Luật (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | |
16 | Du lịch (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C03,D01 | |
17 | Đông Nam Á học (Xem) | 21.75 | Đại học | A01,C00,D01,D06,D78,D83 | |
18 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 21.65 | Đại học | A01,D01,D07,D96 | |
19 | Xã hội học (Xem) | 19.50 | Đại học | A01,C00,D01,D06,D78,D83 | |
20 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (Xem) | 19.20 | Đại học | A01,D01,D07,D14 |