TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 23.50 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 18.25 | H00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 17.50 | N00,N01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
4 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 17.50 | H00,H07 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |