21 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D96 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
24 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
16.25 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Luật - Đại học Huế (DHA)
(Xem)
|
Huế |
26 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.75 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
28 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
29 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
30 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A08,A09,C00,C19 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
31 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
32 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
33 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
34 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A08,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
36 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |
37 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
38 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,D01,D78 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
39 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,C10,D01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
40 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D14,D66,D84 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |