Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 24.50 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 24.50 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.15 A00,B00,D07,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.05 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.05 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,B00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
13 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
20 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang