Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)

  • Địa chỉ:

    Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.3896.6780

    028.3896.3350

    028. 3897.4716

  • E-mail:

    pdaotao@hcmuaf.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 233.00 Đại học A00,A01,D01
2 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 233.00 Đại học A01,D01
3 Thú y (CT tiên tiến) (Xem) 24.50 Đại học A00,B00,D07,D08
4 Thú y (Xem) 24.50 Đại học A00,B00,D07,D08
5 Thú y (CT tiên tiến) (Xem) 24.50 Đại học B00,D07,D08
6 Thú y (Xem) 24.50 Đại học B00,D07,D08
7 Kế toán (Xem) 23.30 Đại học A00,A01,D01
8 Kế toán (Xem) 23.30 Đại học A01,D01
9 Công nghệ sinh học (Xem) 23.00 Đại học A00,A02,B00
10 Công nghệ thực phẩm (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,B00,D08
11 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.00 Đại học A01,D01,D14,D15
12 Công nghệ sinh học (Xem) 23.00 Đại học A02,B00
13 Công nghệ thông tin (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D07
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D07
15 Kinh tế (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,D01
16 Kinh tế (Xem) 22.25 Đại học A01,D01
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D07
18 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,D07
19 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D07
20 Quản trị kinh doanh (Xem) 20.70 Đại học A00,A01,D01