Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
22 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
23 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
24 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A16,B00,D08,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
25 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
26 Y khoa (7720101) (Xem) 21.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
27 Y khoa (7720101) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
28 Y khoa (7720101) (Xem) 21.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang