Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Nông học (7620109) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
2 Nông học (7620109) (Xem) 17.25 A00,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
4 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B08,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
5 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
6 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
7 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
10 Nông học (7620109) (Xem) 14.50 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La