TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
22 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
23 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |