Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
2 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
3 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
4 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 19.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
5 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 17.00 D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
9 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
10 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
11 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
12 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội