Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
6 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
7 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A01,B00,D01,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
9 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
10 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
11 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
12 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
13 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
14 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
15 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
16 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An