| 21 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 22 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 23 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 24 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 25 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 26 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|
| 27 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 28 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
| 29 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 30 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C04,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|
| 31 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 32 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |