Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 28.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.35 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.60 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.60 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.30 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.25 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.25 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
17 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
18 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
19 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế