Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Thể chất (Xem) 28.00 Đại học T00,T01,T02,T05 Trên thang 40
2 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.00 Đại học A01,D01,D14,D15
3 Giáo dục Mầm non (Xem) 25.00 Đại học M00,M01,M10,M13 Trên thang 40
4 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.00 Đại học D01,D14,D15,D66 Trên thang 40
5 Sư phạm Sinh học (Xem) 24.50 Đại học A02,B00,B03,B08
6 Sư phạm Sinh học (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,B00,B08
7 Giáo dục Tiểu học (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,C00,D01
8 Giáo dục Tiểu học (Xem) 23.00 Đại học A00,C00,C20,D01
9 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Chính trị học (Xem) 20.00 Đại học A01,C00,C19,D01
11 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D14,D15
12 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.00 Đại học D01,D14,D15,D66 Trên thang 40
13 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học B00,C08,D08,D13
14 Nông học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B08,D01
15 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học B00,B08,D07,D13
16 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
17 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 18.50 Đại học A00,C00,C19,D01
18 Giáo dục Chính trị (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,C20,D66
19 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.50 Đại học A00,B00,C02,D07
20 Sư phạm Địa lý (Xem) 18.50 Đại học C00,C04,C20,D15