Đại học Vinh (TDV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 22 | Sư phạm Toán học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 23 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C19,C20,D14 | |
| 24 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C20,D01,D15 | |
| 25 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
| 26 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,A10,B00 | |
| 27 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 28 | Khoa học máy tính (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 29 | Công nghệ sinh học (Xem) | 16.50 | Đại học | A01,A02,B00,B08 | |
| 30 | Công nghệ sinh học (Xem) | 16.50 | Đại học | B00,B02,B04,B08 | |
| 31 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 32 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 33 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 34 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 35 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 36 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
| 37 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 38 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 39 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 40 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 |