Đại học Vinh (TDV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 42 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 43 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 44 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 45 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 46 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 47 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 48 | Quản lý giáo dục (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 49 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 50 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 51 | Báo chí (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 52 | Chính trị học (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,C19,D01 | |
| 53 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 54 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 55 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 56 | Thương mại điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 57 | Chăn nuôi (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
| 58 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
| 59 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 60 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 |