Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 25.80 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.90 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.40 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.40 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.30 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.65 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.30 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.85 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.70 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.70 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.40 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.15 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.15 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội