| 81 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14,D78 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
| 82 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D84 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 83 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 84 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D11,D14 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 85 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D13,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 86 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 87 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 88 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14,D66 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 89 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 90 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 91 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 92 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|
| 93 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |
| 94 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D11,D14 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 95 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D09 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 96 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 97 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D10,D14 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
| 98 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D72,D96 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
| 99 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D96 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 100 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
14.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |