21 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13C03|5) (Xem) |
28.26 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13D01|3) (Xem) |
28.26 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) |
28.23 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) |
28.21 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13D01|3) (Xem) |
28.20 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) |
28.18 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) |
28.16 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) |
28.14 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Đaò tạo Kỹ sư quân sự (Nữ - phía Bắc) (7860220|11) (Xem) |
28.05 |
A00,A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13C03|4) (Xem) |
28.03 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A00|2) (Xem) |
28.01 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Bắc) (7480200|11A01) (Xem) |
27.98 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
33 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
27.98 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13C03|5) (Xem) |
27.94 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) |
27.91 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) |
27.91 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11A01) (Xem) |
27.89 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21C03) (Xem) |
27.88 |
C03 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) |
27.84 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
27.81 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |