Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13C03|4) (Xem) 27.20 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
62 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23C03|3) (Xem) 27.20 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
63 Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nam) (7310200|22C00) (Xem) 27.19 C00 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
64 Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Nam) (7480200|12A01) (Xem) 27.15 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) Đồng Nai
65 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A01|2) (Xem) 27.15 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
66 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) 27.11 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
67 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) 27.08 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
68 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) 27.04 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
69 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) 27.03 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
70 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 27.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
72 Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23C00|7) (Xem) 27.00 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
73 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Bắc) (7860113|11A00) (Xem) 26.96 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
74 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) 26.94 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
75 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A01|7) (Xem) 26.90 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
76 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23D01|5) (Xem) 26.88 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
77 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A00|3) (Xem) 26.88 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
78 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A01|5) (Xem) 26.85 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
79 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) 26.78 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
80 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A01|2) (Xem) 26.73 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội