| 61 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
36.45 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 62 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
36.43 |
D01,D06 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 63 |
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) |
36.42 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 64 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.32 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 65 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (616M) (Xem) |
36.32 |
R24 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 66 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.32 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 67 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.32 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 68 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.32 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 69 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.32 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 70 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (616M) (Xem) |
36.32 |
R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 71 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.32 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 72 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.32 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 73 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (616M) (Xem) |
36.32 |
R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 74 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.32 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 75 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.32 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 76 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
36.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 77 |
Hải quan & Logistics (7340201C06) (Xem) |
36.22 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
| 78 |
Quản trị kinh doanh (CLC) (QHE40) (Xem) |
36.20 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 79 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.15 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 80 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.15 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |