61 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13C03|4) (Xem) |
27.20 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23C03|3) (Xem) |
27.20 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nam) (7310200|22C00) (Xem) |
27.19 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND (Thí sinh Nữ - Phía Nam) (7480200|12A01) (Xem) |
27.15 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
65 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A01|2) (Xem) |
27.15 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) |
27.11 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) |
27.08 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) |
27.04 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) |
27.03 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
70 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23C00|7) (Xem) |
27.00 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Bắc) (7860113|11A00) (Xem) |
26.96 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23C03|7) (Xem) |
26.94 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A01|7) (Xem) |
26.90 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23D01|5) (Xem) |
26.88 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A00|3) (Xem) |
26.88 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A01|5) (Xem) |
26.85 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) |
26.78 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A01|2) (Xem) |
26.73 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |