41 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) |
27.75 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) |
27.69 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
27.66 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) |
27.65 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) |
27.63 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) |
27.56 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12C03) (Xem) |
27.54 |
C03 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23C00|5) (Xem) |
27.50 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) |
27.49 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) |
27.48 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23D01|5) (Xem) |
27.43 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A00|4) (Xem) |
27.35 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) |
27.35 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Thí sinh nữ (Phía Bắc) (7480200|11A00) (Xem) |
27.34 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
55 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) |
27.33 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) |
27.26 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) |
27.25 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Đào tạo Kỹ sư quân sự (Nữ - phía Nam) (7860220|12) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) |
27.24 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) |
27.21 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |