Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) 27.75 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
42 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13D01|4) (Xem) 27.69 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
43 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) 27.66 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
44 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) 27.65 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
45 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A01|4) (Xem) 27.63 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
46 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) 27.56 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
47 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12C03) (Xem) 27.54 C03 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
48 Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23C00|5) (Xem) 27.50 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
49 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A00|7) (Xem) 27.49 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
50 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) 27.48 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
51 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23D01|5) (Xem) 27.43 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
52 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A00|4) (Xem) 27.35 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
53 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13C03|7) (Xem) 27.35 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
54 Thí sinh nữ (Phía Bắc) (7480200|11A00) (Xem) 27.34 A00 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
55 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) 27.33 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
56 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13A01|7) (Xem) 27.26 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
57 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) 27.25 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
58 Đào tạo Kỹ sư quân sự (Nữ - phía Nam) (7860220|12) (Xem) 27.25 A00,A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
59 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) 27.24 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
60 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A01|5) (Xem) 27.21 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội