| 81 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (7860100|13A00|4) (Xem) |
26.66 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 82 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) |
26.66 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 83 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
26.55 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 84 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A01|3) (Xem) |
26.54 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 85 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) |
26.54 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 86 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23C03|5) (Xem) |
26.53 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 87 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A00|2) (Xem) |
26.51 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 88 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23C03|2) (Xem) |
26.51 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 89 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23D01|2) (Xem) |
26.49 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 90 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23D01|7) (Xem) |
26.48 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 91 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A01|7) (Xem) |
26.48 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 92 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23D01|3) (Xem) |
26.43 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 93 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23D01|2) (Xem) |
26.39 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 94 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A01|5) (Xem) |
26.36 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 95 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21A01) (Xem) |
26.35 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
| 96 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13C03|6) (Xem) |
26.34 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 97 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A01|3) (Xem) |
26.34 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 98 |
Thí sinh nữ (Phía Nam) (7480200|12A00) (Xem) |
26.33 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
| 99 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (7860100|23A00|2) (Xem) |
26.33 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 100 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21A01) (Xem) |
26.28 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |