Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
142 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
143 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
144 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
145 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
146 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
147 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
148 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
149 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
150 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
151 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
152 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
153 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
154 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
155 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
156 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
157 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
158 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
159 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
160 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D05 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM