141 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
142 |
Kỹ thuật ô tô (VEE2) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
143 |
Ngành công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205DKK) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
144 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
20.35 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
145 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) |
20.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
146 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) |
20.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
147 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
148 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
149 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
150 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
151 |
Công nghệ cơ điện công trình (7580210_2) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
152 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
153 |
Kỹ thuật cơ khí (MEM2) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
155 |
Công nghệ cơ điện công trình (7580210_2) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKK) (Xem) |
19.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
157 |
Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
158 |
Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,A02 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
159 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
160 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |