Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
122 Kỹ thuật cơ khí (Máy xếp dỡ và Máy xây dựng ) (75201031) (Xem) 22.70 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
123 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
124 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
125 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
126 Ngành Kỹ thuật cơ khí (XDA18) (Xem) 22.25 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
127 Kỹ thuật cơ khí (TLA105) (Xem) 22.05 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
128 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
129 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
130 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
131 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
132 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
133 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
134 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.85 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
135 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.85 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
136 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện (XDA21) (Xem) 21.75 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.40 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
138 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
139 Kỹ thuật ô tô (VEE1) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
140 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương