Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
182 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
183 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
184 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
185 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
186 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
187 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
188 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
189 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 17.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
190 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 17.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
191 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
192 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
193 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
194 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
195 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 17.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
196 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 17.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
197 Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKD) (Xem) 16.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
198 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
199 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
200 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội