181 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
182 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
183 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
184 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
185 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
186 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
187 |
Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
188 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
189 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
190 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
191 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
192 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
193 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
194 |
Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
195 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
17.00 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
196 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
17.00 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
197 |
Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKD) (Xem) |
16.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
198 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
199 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
200 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
16.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |