Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
102 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.50 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
103 Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
104 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
105 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
106 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 23.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
107 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 23.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
108 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) 23.45 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Kỹ thuật cơ điện tử (TLA120) (Xem) 23.45 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
110 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
111 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
112 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) 23.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
113 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) 23.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
114 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô (XDA22) (Xem) 23.25 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 23.20 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
116 Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) (7520103CLC) (Xem) 23.10 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
117 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 23.05 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
119 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 23.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
120 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 22.85 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội