101 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
23.50 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
103 |
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) |
23.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
104 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
105 |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) |
23.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) |
23.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
108 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) |
23.45 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Kỹ thuật cơ điện tử (TLA120) (Xem) |
23.45 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) |
23.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) |
23.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
114 |
Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô (XDA22) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
23.20 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) (7520103CLC) (Xem) |
23.10 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
117 |
Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) |
23.05 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) |
23.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) |
23.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
120 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
22.85 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |