141 |
Internet vạn vật (IoT) (7480201-2) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
142 |
Kỹ thuật phần mềm (7480101-2) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
143 |
Quản trị kinh doanh (7310101-2) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
144 |
Tài chính ngân hàng (7310101-3) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
145 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A01,A16,D01 |
Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) |
Quảng Ngãi |
146 |
Tài chính - Ngân hàng (7430201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
147 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Võ Trường Toản (Xem) |
Hậu Giang |
148 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) (Xem) |
Phú Yên |
149 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.20 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
150 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
151 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
152 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
153 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A09,C14,D10 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
155 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
156 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
157 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
158 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
159 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |