Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) 22.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
22 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 22.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
24 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 21.75 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
25 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 21.75 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
26 Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) 21.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Khoa học môi trường (ENV1) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
28 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
29 Hóa học phân tích môi trường (7440112A) (Xem) 19.75 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 19.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 19.50 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
36 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
37 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
38 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
39 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101K) (Xem) 18.50 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
40 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM