81 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C20,D66 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
82 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
83 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
84 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A00,B08,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.00 |
A07,A09,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
87 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,C00,D14 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
88 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
89 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.00 |
A00,D01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
90 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
91 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C04,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
92 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.00 |
H00,H07,V01,V02 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
93 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
15.00 |
A02,A16,B00,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
94 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.00 |
V00,V01 |
Đại học Chu Văn An (Xem) |
Hưng Yên |
95 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
A04,B00,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A04,B00,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B03 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
98 |
Hóa học phân tích môi trường (7440112A) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
99 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
15.00 |
V01 |
Đại học Kinh Bắc (Xem) |
Bắc Ninh |
100 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
15.00 |
B00,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |