Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
82 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
83 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
84 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B08,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
85 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
86 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
87 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
88 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
89 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
90 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
91 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
92 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
93 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
94 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
95 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
96 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
97 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
98 Hóa học phân tích môi trường (7440112A) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
99 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
100 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 B00,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội