341 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
28.30 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
342 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
28.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
343 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11C03) (Xem) |
28.29 |
C03 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
344 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|22A01) (Xem) |
28.29 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
345 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) |
28.28 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
346 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13C03|5) (Xem) |
28.26 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
347 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13D01|3) (Xem) |
28.26 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
348 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
349 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
350 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
28.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
351 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
352 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) |
28.25 |
C00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
353 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
354 |
Giáo dục chính trị (7140205C) (Xem) |
28.25 |
C20 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
355 |
Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) |
28.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
356 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) |
28.23 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
357 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) |
28.21 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
358 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
28.20 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
359 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13D01|3) (Xem) |
28.20 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
360 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) |
28.18 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |