321 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.50 |
C00,C03,C19,D14 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
322 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
28.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
323 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
28.50 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
324 |
Thống kê (7460201) (Xem) |
28.50 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
325 |
Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) |
28.50 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
326 |
Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) |
28.50 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
327 |
Y đa khoa (Nữ - phía Bắc) (52720101|11) (Xem) |
28.50 |
A00,B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
328 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
329 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
330 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
28.45 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
331 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11D01) (Xem) |
28.45 |
D01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
332 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
28.45 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
333 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
28.45 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
334 |
Khoa học Máy tính (IT1) (Xem) |
28.43 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
335 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
28.42 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
336 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) |
28.42 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
337 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) |
28.41 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
338 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
28.40 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
339 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
28.40 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
340 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21C00) (Xem) |
28.39 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |