301 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
16.00 |
C19 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
Quảng Nam |
302 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
16.00 |
C00,C03,D14 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
Quảng Nam |
303 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
15.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
304 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
15.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
305 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
15.50 |
C19,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
306 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
307 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
15.50 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
308 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
309 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
15.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
310 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
15.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
311 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
15.50 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
312 |
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (7320303-01) (Xem) |
15.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
313 |
Chuyên ngành quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện (7320201-01) (Xem) |
15.50 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
314 |
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (7320303-01) (Xem) |
15.50 |
C19,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
315 |
Chuyên ngành quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện (7320201-01) (Xem) |
15.50 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
316 |
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (7320303-01) (Xem) |
15.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
317 |
Chuyên ngành quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện (7320201-01) (Xem) |
15.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
318 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C00,D10 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
319 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
15.50 |
C00,D01,D78,D96 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
320 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
15.25 |
C00,C19,D01,D14 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |