TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 21.00 | D01,D03,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 21.00 | D01,D03,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 18.50 | D01,D03,D15,D44 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |