Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Xã hội học (7310301) (Xem) 32.90 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Xã hội học (7310301) (Xem) 26.25 A01,C00,C19,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Xã hội học (7310301) (Xem) 25.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Xã hội học (7310301) (Xem) 25.60 A00,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Xã hội học (7310301) (Xem) 25.40 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
6 Xã hội học (7310301) (Xem) 25.40 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
7 Xã hội học (7310301) (Xem) 25.40 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
8 Xã hội học (7310301) (Xem) 24.40 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
9 Xã hội học (7310301) (Xem) 24.40 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
10 Xã hội học (7310301) (Xem) 24.40 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
11 Xã hội học (7310301) (Xem) 23.10 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
12 Xã hội học (7310301) (Xem) 17.75 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
13 Xã hội học (7310301) (Xem) 16.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
14 Xã hội học (7310301) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
15 Xã hội học (7310301) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
16 Xã hội học (7310301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội