Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
23 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,B00,C04,D01,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
25 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
28 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
33 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
35 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
36 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
38 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D02 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ