Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 18.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
22 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
23 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
24 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
25 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D15 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
26 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.50 C00,D01,D72,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
27 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
28 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A07,A09,C00,C20 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
29 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
30 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
31 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
32 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
33 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
34 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D10 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
35 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D06 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
36 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
37 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
38 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
39 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
40 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng