Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,B08,D07
2 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (Xem) 20.00 Đại học B00,B08,D07
3 Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học B00,B08,D07
4 Dịch vụ pháp luật (Xem) 16.50 Đại học C00,C14,C20,D01
5 Hàn Quốc học (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D66
6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) (Xem) 16.50 Đại học D01,D14,D15,D66
7 Trung Quốc học (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D04,D66
8 Hàn Quốc học (Xem) 16.50 Đại học C02,D01,D66
9 Trung Quốc học (Xem) 16.50 Đại học C00,D01,D04
10 Báo chí (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
11 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C14
12 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
13 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C04,C20,D01
14 Hoá dược (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,C14
15 Khoa học quản lý (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
16 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C14,D01
17 Lịch sử (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,D01,D84
18 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,C20,D01
19 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D14,D15,D66
20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D01,D66