Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHT)
-
Địa chỉ:
334 đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Trụ sở chính)19 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội182 Lương Thế Vinh, Quận Thanh X
-
Điện thoại:
0243.557.9076
0243.858.5279
-
Website:
http://tuyensinh.hus.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@hus.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính và khoa học thông tin** (Xem) | 26.60 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
2 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 26.55 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
3 | Toán tin (Xem) | 26.35 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
4 | Kỹ thuật điện tử và tin học (Xem) | 26.05 | Đại học | A00,A01,B00,C01 | |
5 | Toán học (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
6 | Khoa học và công nghệ thực phẩm (Xem) | 25.45 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
7 | Hoá học (Xem) | 25.40 | Đại học | A00,B00,D07 | |
8 | Hoá dược** (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,B00,D07 | |
9 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,B00,D10 | |
10 | Công nghệ sinh học** (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
11 | Khoa học vật liệu (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,B00,C01 | |
12 | Vật lí học (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,B00,C01 | |
13 | Quản lý đất đai (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,B00,D10 | |
14 | Sinh học (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
15 | Công nghệ kỹ thuật hoá học** (Xem) | 23.60 | Đại học | A00,B00,D07 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,B00,C01 | |
17 | Hoá học** (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,B00,D07 | |
18 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 22.60 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
19 | Khoa học thông tin địa không gian* (Xem) | 22.40 | Đại học | A00,A01,B00,D10 | |
20 | Khoa học môi trường (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 |